Kỷ lục thi đấu tại các giải vô địch trẻ và thanh thiếu niên quốc gia, Đại hội thể thao toàn quốc và vô địch quốc gia.
ID | Thể loại | Nội dung | Thành tích | Họ | Tên VĐV | Đơn vị | Giải | Địa điểm | Năm |
ĐH01 | 10m Súng ngắn hơi nam | Tiêu chuẩn | 587 | Hoàng Xuân | Vinh | QUD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH02 | 10m Súng ngắn hơi nam | Chung kết | 237.3 | Hoàng Xuân | Vinh | QUD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH03 | 10m Súng ngắn hơi nam | Đồng đội | 1735 | QUD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH04 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Tiêu chuẩn | 585 | Hà Minh | Thành | QUD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH05 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Chung kết | 30 | Hà Minh | Thành | QUD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH06 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Đồng đội | 1719 | QUD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 | ||
ĐH07 | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam | Tiêu chuẩn | 572 | Hà Minh | Thành | QUD | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH08 | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam | Đồng đội | 1691 | HCM | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 | ||
ĐH09 | 25m Súng ngắn ổ quay nam | Tiêu chuẩn | 580 | Bùi Quang | Nam | HAN | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH10 | 25m Súng ngắn ổ quay nam | Đồng đội | 1726 | HCM | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 | ||
ĐH11 | 50m Súng ngắn nam | Tiêu chuẩn | 563 | Hoàng Xuân | Vinh | QUD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH12 | 50m Súng ngắn nam | Đồng đội | 1659 | QUD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH13 | 10m Súng trường hơi nam | Tiêu chuẩn | 612.9 | Nguyễn Thành | Đạt | THH | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH14 | 10m Súng trường hơi nam | Chung kết | 242.4 | Nguyễn Văn | Quân | HAD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH15 | 10m Súng trường hơi nam | Đồng đội | 1828.5 | HCM | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH16 | 50m Súng trường nằm nam | Tiêu chuẩn | 612.4 | Nguyễn Duy | Dũng | QUD | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH17 | 50m Súng trường nằm nam | Đồng đội | 1824.1 | QUD | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH18 | 50m Súng trường nằm nam | Tiêu chuẩn | 591 | Nguyễn Duy | Hoàng | QUD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH19 | 50m Súng trường nằm nam | Đồng đội | 1760 | HAD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH20 | 50m Súng trường 3 tư thế nam | Tiêu chuẩn | 1166 | Phùng Việt | Dũng | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH21 | 50m Súng trường 3 tư thế nam | Chung kết | 454 | Nguyễn Duy | Hoàng | QUD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH22 | 50m Súng trường 3 tư thế nam | Đồng đội | 3417 | QUD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH23 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam | Tiêu chuẩn | 566 | Ngô Hữu | Vương | HAN | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH24 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam | Đồng đội | 1636 | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH25 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam | Tiêu chuẩn | 381 | Ngô Hữu | Vương | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH26 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam | Đồng đội | 1099 | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH27 | Đĩa bay Skeet nam | Tiêu chuẩn | 108 | Lê | Nghĩa | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH28 | Đĩa bay Skeet nam | Chung kết | 27 | Đỗ Minh | Tuấn | THH | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH29 | Đĩa bay Skeet nam | Đồng đội | 312 | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH30 | Đĩa bay Trap nam | Tiêu chuẩn | 108 | Lê | Nghĩa | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH31 | Đĩa bay Trap nam | Chung kết | 36 | Lê | Nghĩa | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH32 | Đĩa bay Trap nam | Đồng đội | 312 | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH33 | Đĩa bay Double Trap nam | Tiêu chuẩn | 109 | Lê | Nghĩa | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH34 | Đĩa bay Double Trap nam | Đồng đội | 317 | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH35 | 10m Súng ngắn hơi nữ | Tiêu chuẩn | 577 | Trịnh Thu | Vinh | CAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH36 | 10m Súng ngắn hơi nữ | Chung kết | 238.4 | Bùi Thúy Thu | Thủy | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH37 | 10m Súng ngắn hơi nữ | Đồng đội | 1705 | CAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH38 | 25m Súng ngắn thể thao nữ | Tiêu chuẩn | 581 | Nguyễn Thu | Vân | CAN | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH39 | 25m Súng ngắn thể thao nữ | Chung kết | 35 | Nguyễn Thùy | Trang | CAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH40 | 25m Súng ngắn thể thao nữ | Đồng đội | 1716 | CAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH41 | 10m Súng trường hơi nữ | Tiêu chuẩn | 626.8 | Lê Thị Mộng | Tuyền | HCM | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH42 | 10m Súng trường hơi nữ | Chung kết | 248.6 | Lê Thị Mộng | Tuyền | HCM | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH43 | 10m Súng trường hơi nữ | Đồng đội | 1860.8 | HCM | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH44 | 50m Súng trường nằm nữ | Tiêu chuẩn | 613.2 | Phí Thanh | Thảo | QUD | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH45 | 50m Súng trường nằm nữ | Đồng đội | 1827.5 | QUD | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH46 | 50m Súng trường nằm nữ | Tiêu chuẩn | 591 | Đàm Thị | Nga | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH47 | 50m Súng trường nằm nữ | Đồng đội | 1759 | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH48 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ | Tiêu chuẩn | 1152 | Phí Thanh | Thảo | QUD | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH49 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ | Chung kết | 450.9 | Nguyễn Thị | Phương | QUD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH50 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ | Đồng đội | 3433 | QUD | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH51 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ | Tiêu chuẩn | 553 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | QUD | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 |
ĐH52 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ | Đồng đội | 1586 | HAN | ĐHTTTQ - VIII | Hà Nội | 2018 | ||
ĐH53 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ | Tiêu chuẩn | 368 | Đặng Hồng | Hà | HAN | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH54 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ | Đồng đội | 1019 | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH55 | Đĩa bay Skeet nữ | Tiêu chuẩn | 69 | Đinh Thị Hồng | Thuý | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH56 | Đĩa bay Skeet nữ | Chung kết | 22 | Lã Phi | Yến | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH57 | Đĩa bay Skeet nữ | Đồng đội | 176 | HAD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH58 | Đĩa bay Trap nữ | Tiêu chuẩn | 72 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH59 | Đĩa bay Trap nữ | Chung kết | 15 | Hoàng Thị | Tuất | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 |
ĐH60 | Đĩa bay Trap nữ | Đồng đội | 194 | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH61 | Đĩa bay Double Trap nữ | Tiêu chuẩn | 85 | Nguyễn Thị | Quế | NAD | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 |
ĐH62 | Đĩa bay Double Trap nữ | Đồng đội | 239 | QNA | ĐHTTTQ - VII | Hà Nội | 2014 | ||
ĐH63 | 10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội | Đồng đội | 569 | CAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH64 | 10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội | Đồng đội | 621.4 | HCM | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH65 | Đĩa bay Skeet hỗn hợp đồng đội | Đồng đội | 79 | THH | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
ĐH66 | Đĩa bay Trap hỗn hợp đồng đội | Đồng đội | 109 | HAN | ĐHTTTQ - IX | Hà Nội | 2022 | ||
VĐ01 | 10m Súng ngắn hơi nam | Tiêu chuẩn | 587 | Hoàng Xuân | Vinh | QUD | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2012 |
VĐ02 | 10m Súng ngắn hơi nam | Chung kết | 242.8 | Trần Châu | Tùng | HAN | Cúp QG | Hà Nội | 2018 |
VĐ03 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Tiêu chuẩn | 589 | Hà Minh | Thành | QUD | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2011 |
VĐ04 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Chung kết | 31 | Hà Minh | Thành | QUD | SEASA 34 | Indonesia | 2019 |
VĐ05 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | Đồng đội | 1730 | QUD | Vô địch QG | Hà Nội | 2017 | ||
VĐ06 | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam | Tiêu chuẩn | 578 | Nguyễn Mạnh | Tường | ĐTQG | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2003 |
VĐ07 | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam | Đồng đội | 1719 | HAN | Cúp QG | Hải Phòng | 2000 | ||
VĐ08 | 25m Súng ngắn thể thao nam | Tiêu chuẩn | 592 | Hoàng Xuân | Vinh | QUD | Cúp QG | Hà Nội | 2006 |
VĐ09 | 25m Súng ngắn thể thao nam | Đồng đội | 1746 | HAN | Vô địch QG | Hà Nội | 2010 | ||
VĐ10 | 25m Súng ngắn ổ quay nam | Tiêu chuẩn | 590 | Phạm Cao | Sơn | HAP | Cúp QG | Hải Phòng | 2003 |
VĐ11 | 25m Súng ngắn ổ quay nam | Đồng đội | 1748 | QUD | Vô địch QG | Hà Nội | 2011 | ||
VĐ12 | 50m Súng ngắn nam | Tiêu chuẩn | 568 | Hoàng Xuân | Vinh | QUD | Asiad 17 | Hàn Quốc | 2014 |
VĐ13 | 50m Súng ngắn nam | Đồng đội | 1670 | ĐTQG | Asiad 17 | Hàn Quốc | 2014 | ||
VĐ14 | 10m Súng trường hơi nam | Tiêu chuẩn | 621.8 | Nguyễn Duy | Hoàng | QUD | SEASA | Việt Nam | 2016 |
VĐ15 | 10m Súng trường hơi nam | Chung kết | 248.1 | Nguyễn Thành | Nam | QUD | Vô địch QG | Hà Nội | 2017 |
VĐ16 | 10m Súng trường hơi nam | Đồng đội | 1839.1 | ĐTQG | Vô địch ĐNA | Việt Nam | 2016 | ||
VĐ17 | 10m Súng trường hơi nam | Tiêu chuẩn | 595 | Nguyễn Thành | Nam | QUD | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2017 |
VĐ18 | 10m Súng trường hơi nam | Đồng đội | 1767 | QUD | Vô địch QG | Hà Nội | 2017 | ||
VĐ19 | 50m Súng trường nằm nam | Tiêu chuẩn | 615.9 | Nguyễn Duy | Hoàng | QUD | Vô địch ĐNA | Việt Nam | 2016 |
VĐ20 | 50m Súng trường nằm nam | Đồng đội | 1833.1 | ĐTQG | Vô địch ĐNA | Việt Nam | 2016 | ||
VĐ21 | 50m Súng trường nằm nam | Tiêu chuẩn | 600 | Nguyễn Tấn | Nam | HAN | Cúp QG | Hà Nội | 2006 |
VĐ22 | 50m Súng trường nằm nam | Chung kết | 703 | Nguyễn Tấn | Nam | HAN | Cúp QG | Hà Nội | 2006 |
VĐ23 | 50m Súng trường nằm nam | Đồng đội | 1773 | QUD | Cúp QG | Hà Nội | 2015 | ||
VĐ24 | 50m Súng trường 3 tư thế nam | Đồng đội | 3463 | QUD | Vô địch QG | Hà Nội | 2012 | ||
VĐ25 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam | Tiêu chuẩn | 586 | Ngô Hữu | Vương | HAN | Cúp QG | Hà Nội | 2014 |
VĐ26 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam | Đồng đội | 1695 | HAN | Cúp QG | Hà Nội | 2014 | ||
VĐ27 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam | Tiêu chuẩn | 385 | Trần Hoàng | Vũ | HAN | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2010 |
VĐ28 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam | Đồng đội | 1131 | HAN | Cúp QG | Hà Nội | 2015 | ||
VĐ29 | Đĩa bay Skeet nam | Tiêu chuẩn | 118 | Mai Anh | Tuấn | HAN | Vô địch QG | Hà Nội | 2006 |
VĐ30 | Đĩa bay Skeet nam | Đồng đội | 321 | HAN | Vô địch QG | Hà Nội | 2006 | ||
VĐ31 | Đĩa bay Trap nam | Tiêu chuẩn | 118 | Lê | Nghĩa | HAN | Vô địch QG | Hà Nội | 2011 |
VĐ32 | Đĩa bay Trap nam | Đồng đội | 316 | HAN | Vô địch QG | Hà Nội | 2004 | ||
VĐ33 | Đĩa bay Double Trap nam | Tiêu chuẩn | 121 | Lê | Nghĩa | HAN | SEASA | 2005 | |
VĐ34 | Đĩa bay Double Trap nam | Chung kết | 153 | Lê | Nghĩa | HAN | SEASA | 2005 | |
VĐ35 | Đĩa bay Double Trap nam | Đồng đội | 304 | VIP | Vô địch QG | Hà Nội | 2011 | ||
VĐ36 | 10m Súng ngắn hơi nữ | Tiêu chuẩn | 580 | Trịnh Thu | Vinh | CAN | Vô địch ĐNA | Thái Lan | 2022 |
VĐ37 | 10m Súng ngắn hơi nữ | Chung kết | 240 | Bùi Thúy Thu | Thủy | HAN | VĐ các CLB QG | Hà Nội | 2021 |
VĐ38 | 25m Súng ngắn thể thao nữ | Tiêu chuẩn | 589 | Phạm Thị | Hà | HAD | Vô địch QG | Hà Nội | 2009 |
VĐ39 | 25m Súng ngắn thể thao nữ | Chung kết | 35 | Đặng Lê Ngọc | Mai | ĐTQG | VĐ CLB QG | Hà Nội | 2018 |
VĐ40 | 25m Súng ngắn thể thao nữ | Đồng đội | 1729 | QUD | Cúp QG | Hà Nội | 2005 | ||
VĐ41 | 10m Súng trường hơi nữ | Tiêu chuẩn | 629 | Lê Thị Mông | Tuyền | HCM | Vô địch ĐNA | Thái Lan | 2022 |
VĐ42 | 10m Súng trường hơi nữ | Chung kết | 250.2 | Nguyễn Huyền | Trang | QUD | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2022 |
VĐ43 | 50m Súng trường nằm nữ | Tiêu chuẩn | 614.2 | Dương Thị | Chúc | HAN | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2022 |
VĐ44 | 50m Súng trường nằm nữ | Tiêu chuẩn | 595 | Đặng Thị | Đông | QUD | SEA Games | Philippine | 1991 |
VĐ45 | 50m Súng trường nằm nữ | Đồng đội | 1761 | QUD | Vô địch QG | Hà Nội | 2011 | ||
VĐ46 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ | Tiêu chuẩn | 1167 | Phí Thanh | Thảo | QUD | VĐ các CLB QG | Hà Nội | 2021 |
VĐ47 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ | Chung kết | 451.3 | Nguyễn Thị | Phương | QUD | Cúp QG | Hà Nội | 2019 |
VĐ48 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ | Đồng đội | 3454 | QUD | VĐ các CLB QG | Hà Nội | 2021 | ||
VĐ49 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ | Tiêu chuẩn | 565 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | QUD | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2019 |
VĐ50 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ | Đồng đội | 1642 | QUD | Cúp QG | Hà Nội | 2019 | ||
VĐ51 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ | Tiêu chuẩn | 379 | Đặng Hồng | Hà | HAN | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2013 |
VĐ52 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ | Đồng đội | 1090 | HAN | Cúp QG | Hà Nội | 2015 | ||
VĐ53 | Đĩa bay Skeet nữ | Tiêu chuẩn | 88 | Đinh Thị Hồng | Thúy | HAN | SEASA 34 | Indonesia | 2019 |
VĐ54 | Đĩa bay Skeet nữ | Đồng đội | 188 | HAD | Vô địch QG | Hà Nội | 2006 | ||
VĐ55 | Đĩa bay Trap nữ | Tiêu chuẩn | 109 | Hoàng Thị | Tuất | HAN | SEASA 34 | Indonesia | 2019 |
VĐ56 | Đĩa bay Double Trap nữ | Tiêu chuẩn | 98 | Hoàng Thị | Tuất | HAN | SEASA 34 | Indonesia | 2019 |
VĐ57 | Đĩa bay Double Trap nữ | Đồng đội | 239 | HAN | Vô địch QG | Hà Nội | 2011 | ||
VĐ58 | 10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội | Đồng đội | 576 | QUD | Vô địch QG | Hà Nội | 2019 | ||
VĐ59 | 10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội | Đồng đội | 622.8 | HCM | Xuất sắc QG | Hà Nội | 2022 | ||
VĐ60 | Đĩa bay Trap hỗn hợp đồng đội | Đồng đội | 124 | ĐTQG | SEASA 34 | Indonesia | 2019 | ||
TRE01 | 10m Súng ngắn hơi nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 572 | Ngô Quốc | Hưng | HAD | VĐ trẻ QG | 2014 | |
TRE02 | 10m Súng ngắn hơi nam - Trẻ | Chung kết | 237.8 | Nguyễn Ngọc | Vũ | HCM | VĐ trẻ QG | 2021 | |
TRE03 | 10m Súng ngắn hơi nam - Trẻ | Đồng đội | 1699 | HAD | VĐ trẻ QG | 2014 | |||
TRE04 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 574 | Bùi Hồng | Phong | HCM | VĐ trẻ QG | 2014 | |
TRE05 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam - Trẻ | Chung kết | 18 | Nguyễn Hà Nhật | Minh | QUD | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 |
TRE06 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam - Trẻ | Đồng đội | 1661 | HCM | VĐ trẻ QG | 2014 | |||
TRE07 | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 577 | Phạm Anh | Đạt | HAN | VĐ trẻ QG | 2010 | |
TRE08 | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam - Trẻ | Đồng đội | 1661 | HCM | VĐ trẻ QG | 2014 | |||
TRE09 | 25m Súng ngắn thể thao nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 581 | Bùi Hồng | Phong | HCM | VĐ trẻ QG | 2014 | |
TRE10 | 25m Súng ngắn thể thao nam - Trẻ | Đồng đội | 1724 | HCM | VĐ trẻ QG | 2014 | |||
TRE11 | 25m Súng ngắn ổ quay nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 581 | Phan Xuân | Chuyên | HCM | VĐ trẻ QG | 2013 | |
TRE12 | 25m Súng ngắn ổ quay nam - Trẻ | Đồng đội | 1674 | HCM | VĐ trẻ QG | 2015 | |||
TRE13 | 50m Súng ngắn nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 532 | Nguyễn Khánh | Duy | QUD | VĐ trẻ QG | 2021 | |
TRE14 | 50m Súng ngắn nam - Trẻ | Đồng đội | 1568 | HAN | VĐ trẻ QG | 2012 | |||
TRE15 | 10m Súng trường hơi nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 612.3 | Khổng Duy | Tiến | VIP | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 |
TRE16 | 10m Súng trường hơi nam - Trẻ | Chung kết | 242.5 | Khổng Duy | Tiến | VIP | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 |
TRE17 | 10m Súng trường hơi nam - Trẻ | Đồng đội | 1806.3 | HCM | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 | ||
TRE18 | 50m Súng trường nằm nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 601.2 | Bùi Anh | Tùng | VIP | VĐ trẻ ĐNA | 2016 | |
TRE19 | 50m Súng trường nằm nam - Trẻ | Đồng đội | 1795 | ĐTQG | VĐ trẻ ĐNA | 2016 | |||
TRE20 | 50m Súng trường nằm nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 588 | Nguyễn Văn | Quân | HAD | VĐ trẻ QG | 2011 | |
TRE21 | 50m Súng trường nằm nam - Trẻ | Đồng đội | 1738 | HAN | VĐ trẻ QG | 2013 | |||
TRE22 | 50m Súng trường 3 tư thế nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 1146 | Bùi Anh | Tùng | VIP | VĐ trẻ QG | 2015 | |
TRE23 | 50m Súng trường 3 tư thế nam - Trẻ | Chung kết | 435.4 | Nguyễn Ngọc | Tâm | HAN | VĐ trẻ QG | Hà Nội | 2021 |
TRE24 | 50m Súng trường 3 tư thế nam - Trẻ | Đồng đội | 3360 | HAN | VĐ trẻ QG | 2011 | |||
TRE25 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 570 | Ngô Hữu | Vương | HAN | VĐ trẻ QG | 2009 | |
TRE26 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam - Trẻ | Đồng đội | 1582 | HAP | VĐ trẻ QG | 2018 | |||
TRE27 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam - Trẻ | Tiêu chuẩn | 376 | Ngô Hữu | Vương | HAN | VĐ trẻ QG | 2009 | |
TRE28 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam - Trẻ | Đồng đội | 1066 | QUD | VĐ súng hơi QG | Hải Phòng | 2022 | ||
TRE29 | 10m Súng ngắn hơi nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 577 | Bùi Thuý Thu | Thuỷ | HAN | VĐ trẻ QG | 2020 | |
TRE30 | 10m Súng ngắn hơi nữ - Trẻ | Chung kết | 239 | Bùi Thúy Thu | Thuỷ | HAN | VĐ trẻ QG | 2020 | |
TRE31 | 10m Súng ngắn hơi nữ - Trẻ | Đồng đội | 1666 | HCM | VĐ trẻ QG | Hà Nội | 2019 | ||
TRE32 | 25m Súng ngắn thể thao nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 576 | Bùi Thuý Thu | Thuỷ | HAN | VĐ trẻ QG | 2018 | |
TRE33 | 25m Súng ngắn thể thao nữ - Trẻ | Chung kết | 25 | Nguyễn Thuỳ | Trang | CAN | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 |
TRE34 | 25m Súng ngắn thể thao nữ - Trẻ | Đồng đội | 1678 | DON | VĐ trẻ QG | 2014 | |||
TRE35 | 10m Súng trường hơi nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 631.2 | Lê Thị Mộng | Tuyền | HCM | VĐ súng hơi châu Á | Hàn Quốc | 2022 |
TRE36 | 10m Súng trường hơi nữ - Trẻ | Chung kết | 246.6 | Phí Thanh | Thảo | QUD | VĐ trẻ QG | 2020 | |
TRE37 | 10m Súng trường hơi nữ - Trẻ | Đồng đội | 1839.7 | HCM | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 | ||
TRE38 | 50m Súng trường nằm nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 608 | Phí Thanh | Thảo | QUD | Vô địch ĐNA | Thái Lan | 2022 |
TRE39 | 50m Súng trường nằm nữ - Trẻ | Đồng đội | 1779.9 | ĐTQG | VĐ trẻ ĐNA | 2016 | |||
TRE40 | 50m Súng trường nằm nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 586 | Phí Thanh | Thảo | QUD | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 |
TRE41 | 50m Súng trường nằm nữ - Trẻ | Đồng đội | 1740 | THH | VĐ trẻ QG | 2011 | |||
TRE42 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 1159 | Phí Thanh | Thảo | QUD | VĐ trẻ QG | Hà Nội | 2021 |
TRE43 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ - Trẻ | Chung kết | 448.4 | Phí Thanh | Thảo | QUD | VĐ trẻ QG | Hà Nội | 2021 |
TRE44 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ - Trẻ | Đồng đội | 3377 | Thảo - Linh - Phương | QUD | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 | |
TRE45 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 566 | Lê Thu | Hằng | QUD | VĐ trẻ QG | 2013 | |
TRE46 | 50m Súng trường 3 tư thế nữ - Trẻ | Đồng đội | 1675 | QUD | VĐ trẻ QG | 2013 | |||
TRE47 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 543 | Nguyễn Thị Mai | Chi | HAN | VĐ súng hơi QG | Hải Phòng | 2022 |
TRE48 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ - Trẻ | Đồng đội | 1583 | HAN | VĐ súng hơi QG | Hải Phòng | 2022 | ||
TRE49 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ - Trẻ | Tiêu chuẩn | 365 | Lê Thảo | Ngọc | HAN | VĐ súng hơi QG | Hải Phòng | 2022 |
TRE50 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ - Trẻ | Đồng đội | 1029 | HAN | VĐ súng hơi QG | Hải Phòng | 2022 | ||
TRE51 | 10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội - Trẻ | Đồng đội | 561 | QUD | VĐ trẻ QG | Hà Nội | 2019 | ||
TRE52 | 10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội - Trẻ | Đồng đội | 611.6 | Tuyền - Quang | HCM | VĐ trẻ QG | Đà Nẵng | 2022 | |
TTN01 | 10m Súng ngắn hơi nam - 16 | Tiêu chuẩn | 567 | Đinh Văn | Tiến | DAL | VĐ Súng hơi TTN QG | Thanh Hóa | 2019 |
TTN02 | 10m Súng ngắn hơi nam - 16 | Đồng đội | 1640 | HAD | VĐ Súng hơi TTN QG | Thanh Hóa | 2015 | ||
TTN03 | 10m Súng trường hơi nam - 16 | Tiêu chuẩn | 582 | Trần Đức | Văn | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 |
TTN04 | 10m Súng trường hơi nam - 16 | Đồng đội | 1695 | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN05 | 10m Súng trường hơi phổ thông nam - 16 | Tiêu chuẩn | 339 | Diệp Dũng | Giang | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Thanh Hóa | 2015 |
TTN06 | 10m Súng trường hơi phổ thông nam - 16 | Đồng đội | 985 | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Đà Nẵng | 2014 | ||
TTN07 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam - 16 | Tiêu chuẩn | 540 | Phạm Đức | An | HAP | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 |
TTN08 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam - 16 | Đồng đội | 1495 | HAP | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN09 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam - 16 | Tiêu chuẩn | 355 | Phạm Đức | An | HAP | VĐ Súng hơi TTN QG | Thanh Hóa | 2019 |
TTN10 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam - 16 | Đồng đội | 997 | HAP | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN11 | 10m Súng ngắn hơi nữ - 16 | Tiêu chuẩn | 557 | Lê Mai Thuỳ | Trang | DON | VĐ Súng hơi TTN QG | Đà Nẵng | 2018 |
TTN12 | 10m Súng ngắn hơi nữ - 16 | Đồng đội | 1622 | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN13 | 10m Súng trường hơi nữ - 16 | Tiêu chuẩn | 595 | Phí Thanh | Thảo | QUD | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 |
TTN14 | 10m Súng trường hơi nữ - 16 | Đồng đội | 1725 | QUD | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN15 | 10m Súng trường hơi phổ thông nữ - 16 | Tiêu chuẩn | 353 | Tạ Thị | Sự | VIP | VĐ Súng hơi TTN QG | 2009 | |
TTN16 | 10m Súng trường hơi phổ thông nữ - 16 | Đồng đội | 982 | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Đắk Lắk | 2016 | ||
TTN17 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ - 16 | Tiêu chuẩn | 489 | Nguyễn Thị Diễm | Hằng | QNA | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 |
TTN18 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ - 16 | Đồng đội | 1369 | QNA | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 | ||
TTN19 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ - 16 | Tiêu chuẩn | 315 | Đàm Khánh | Ly | DAL | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 |
TTN20 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ - 16 | Đồng đội | 879 | QNA | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN21 | 10m Súng ngắn hơi nam - 18 | Tiêu chuẩn | 569 | Tiêu Công | Đạt | HAD | VĐ Súng hơi TTN QG | Đà Nẵng | 2013 |
TTN22 | 10m Súng ngắn hơi nam - 18 | Đồng đội | 1655 | HAN | VĐ Súng hơi TTN QG | Hà Nội | 2012 | ||
TTN23 | 10m Súng trường hơi nam - 18 | Tiêu chuẩn | 582 | Bùi Anh | Tùng | VIP | VĐ Súng hơi TTN QG | Đà Nẵng | 2013 |
TTN24 | 10m Súng trường hơi nam - 18 | Đồng đội | 1714 | VIP | VĐ Súng hơi TTN QG | Đắk Lắk | 2016 | ||
TTN25 | 10m Súng trường hơi phổ thông nam - 18 | Tiêu chuẩn | 527 | Bùi Long | Biên | DON | VĐ Súng hơi TTN QG | 2009 | |
TTN26 | 10m Súng trường hơi phổ thông nam - 18 | Đồng đội | 1510 | VIP | VĐ Súng hơi TTN QG | 2009 | |||
TTN27 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam - 18 | Tiêu chuẩn | 540 | Vũ Quốc | Triệu | QUD | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 |
TTN28 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam - 18 | Đồng đội | 1597 | QUD | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 | ||
TTN29 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam - 18 | Tiêu chuẩn | 357 | Phạm Đức | An | HAP | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 |
TTN30 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam - 18 | Đồng đội | 1036 | HAN | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN31 | 10m Súng ngắn hơi nữ - 18 | Tiêu chuẩn | 571 | Bùi Thúy Thu | Thuỷ | HAN | VĐ Súng hơi TTN QG | Thanh Hóa | 2019 |
TTN32 | 10m Súng ngắn hơi nữ - 18 | Đồng đội | 1675 | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN33 | 10m Súng trường hơi nữ - 18 | Tiêu chuẩn | 594 | Lê Thị Mộng | Tuyền | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 |
TTN34 | 10m Súng trường hơi nữ - 18 | Đồng đội | 1739 | QUD | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 | ||
TTN35 | 10m Súng trường hơi phổ thông nữ - 18 | Tiêu chuẩn | 516 | Lê Thị Mộng | Tuyền | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 |
TTN36 | 10m Súng trường hơi phổ thông nữ - 18 | Đồng đội | 1516 | VIP | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 | ||
TTN37 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ - 18 | Tiêu chuẩn | 528 | Nguyễn Trần Thục | Ghi | QNA | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 |
TTN38 | 10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ - 18 | Đồng đội | 1546 | HAN | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 | ||
TTN39 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ - 18 | Tiêu chuẩn | 350 | Huỳnh Thị Mai | Khuyên | QNA | VĐ Súng hơi TTN QG | Thanh Hóa | 2015 |
TTN40 | 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ - 18 | Đồng đội | 897 | QUD | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 | ||
TTN41 | 10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội - 16 | Đồng đội | 545 | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN42 | 10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội - 16 | Đồng đội | 579 | QUD | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN43 | 10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội - 18 | Đồng đội | 560 | QNI | VĐ Súng hơi TTN QG | Hải Phòng | 2020 | ||
TTN44 | 10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội - 18 | Đồng đội | 588 | HCM | VĐ Súng hơi TTN QG | Vĩnh Phúc | 2022 |